Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thép tấm hòa phát | 0.22 | 0.3 | 3249 | 87 | 22 |
thép | 0.77 | 0.7 | 6892 | 57 | 5 |
tấm | 1.5 | 0.1 | 6457 | 53 | 5 |
hòa | 0.9 | 0.8 | 464 | 97 | 4 |
phát | 1.06 | 1 | 1880 | 31 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thép tấm hòa phát | 1.07 | 0.1 | 4564 | 99 |
theép tấm hòa phát | 0.25 | 0.9 | 5697 | 5 |
giá thép tấm hòa phát | 1.69 | 0.2 | 6951 | 73 |
giá thép tấm hòa phát hôm nay | 0.78 | 1 | 3191 | 38 |
thép tấm mạ kẽm hòa phát | 0.06 | 0.2 | 6467 | 23 |
báo giá thép tấm hòa phát | 1.29 | 0.7 | 6887 | 54 |
thép thái hòa phát | 1.78 | 0.8 | 9136 | 45 |
logo thép hòa phát | 0.11 | 0.8 | 9905 | 2 |
tủ thép hòa phát | 0.91 | 1 | 4768 | 5 |
thép hình hòa phát | 0.04 | 0.2 | 6391 | 85 |
thép v hòa phát | 0.04 | 0.6 | 8046 | 51 |
thép hòa phát dung quất | 0.41 | 0.7 | 9778 | 97 |
thép hộp hòa phát | 0.16 | 0.8 | 6287 | 93 |
sắt thép hòa phát | 1.27 | 0.4 | 4673 | 69 |
pháo hoa tầm thấp | 1.92 | 0.4 | 3753 | 66 |
thép hình hoà phát | 0.53 | 0.6 | 5679 | 47 |
táºp Ä‘oà n thép hòa phát | 1.32 | 0.8 | 3856 | 1 |
thép hộp hoà phát | 1.42 | 0.2 | 8137 | 82 |
catalogue thép hòa phát | 0.25 | 1 | 4212 | 43 |
chủ tịch thép hòa phát | 0.43 | 0.3 | 1531 | 85 |
công ty thép hòa phát | 0.16 | 0.1 | 171 | 44 |
thep hinh hoa phat | 0.84 | 0.1 | 1934 | 37 |
thep hoa phat dung quat | 0.13 | 1 | 7630 | 57 |
thep hop hoa phat | 1.92 | 0.1 | 4917 | 41 |
thep ma kem hoa phat | 1.35 | 0.1 | 5785 | 15 |