Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thuộc địa | 0.22 | 0.3 | 6651 | 24 |
thuộc địa là gì | 0.86 | 0.6 | 7283 | 99 |
thuộc địa kiểu mới | 1.27 | 0.5 | 5765 | 87 |
thuộc địa tiếng anh | 0.6 | 0.9 | 932 | 87 |
thuộc địa của anh | 0.68 | 0.1 | 9875 | 67 |
thuộc địa nửa phong kiến | 1.66 | 0.9 | 6689 | 89 |
thuộc địa anh | 0.55 | 0.7 | 9138 | 96 |
thuộc địa của pháp | 0.14 | 0.2 | 2010 | 51 |
thuộc địa của hà lan | 1.69 | 0.9 | 8875 | 19 |
thuộc địa pháp | 0.32 | 0.4 | 2839 | 95 |
thuộc địa tiếng anh là gì | 1.1 | 0.3 | 7865 | 73 |
thuộc địa kiểu mới là gì | 1.42 | 0.8 | 2262 | 60 |
thuộc địa bồ đào nha | 1.93 | 0.2 | 4106 | 82 |
thuộc địa của pháp hiện nay | 0.41 | 0.1 | 7742 | 36 |
thuộc địa nửa phong kiến là gì | 1.82 | 0.9 | 9245 | 92 |
đảo phú quốc thuộc địa phận tỉnh nào | 1.94 | 0.1 | 3762 | 51 |
hội liên hiệp thuộc địa | 1.72 | 0.6 | 4614 | 97 |
khai thác thuộc địa lần 1 | 1.03 | 0.9 | 4449 | 54 |
địa chỉ 192.168.0.200 này thuộc lớp nào | 1.53 | 0.1 | 9457 | 97 |
cuộc khai thác thuộc địa lần 2 | 1.61 | 0.1 | 2175 | 41 |
cuộc khai thác thuộc địa lần 1 | 1.1 | 0.5 | 5926 | 37 |
khai thác thuộc địa lần 2 | 0.41 | 0.7 | 702 | 83 |
trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai | 0.84 | 0.2 | 8986 | 55 |