Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thuộc tính | 1.94 | 1 | 5153 | 61 | 13 |
thuộc | 1.23 | 0.3 | 9017 | 6 | 7 |
tính | 0.99 | 0.1 | 4837 | 3 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thuộc tính là gì | 0.51 | 0.2 | 1240 | 87 |
thuộc tính internet | 0.8 | 0.7 | 6876 | 81 |
thuộc tính | 1.3 | 0.6 | 27 | 11 |
thuộc tính đa trị | 0.68 | 0.9 | 6465 | 62 |
thuộc tính css | 0.57 | 0.4 | 4297 | 13 |
thuộc tính của pháp luật | 1.71 | 0.5 | 5768 | 69 |
thuộc tính hệ thống | 1.87 | 0.5 | 1372 | 17 |
thuộc tính display css | 1.67 | 0.5 | 6489 | 99 |
thuộc tính position trong css | 1.93 | 0.4 | 6391 | 3 |
thuộc tính flex trong css | 0.79 | 0.6 | 4616 | 96 |
thuộc tính tâm lý | 1.56 | 0.4 | 9451 | 23 |
thuộc tính môi trường | 1.04 | 0.4 | 2692 | 55 |
thuộc tính spoke ratio có ở hình nào | 1.09 | 0.4 | 5410 | 76 |
thuộc tính của hàng hóa | 0.11 | 0.8 | 594 | 21 |
thuộc tính đa trị là gì | 1.09 | 0.9 | 6068 | 62 |
thuộc tính dẫn xuất là gì | 0.05 | 0.3 | 9720 | 71 |
thuộc tính khóa là gì | 0.23 | 0.5 | 8405 | 40 |
thuộc tính tiếng anh là gì | 0.61 | 0.3 | 8754 | 2 |
hai thuộc tính của hàng hóa | 1.39 | 1 | 1143 | 5 |
độc lập tuyến tính và phụ thuộc tuyến tính | 1.89 | 0.1 | 8397 | 92 |
2 thuộc tính của hàng hóa | 0.4 | 0.9 | 6599 | 75 |
hàng hóa có mấy thuộc tính | 1.51 | 0.5 | 224 | 88 |
các thuộc tính của pháp luật | 1.12 | 0.6 | 3407 | 22 |
toàn thuộc tính võ đạo | 0.48 | 1 | 7236 | 73 |
các thuộc tính css | 0.31 | 0.3 | 8381 | 34 |
thuộc tính là gì csdl | 1.06 | 0.2 | 6981 | 49 |