Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
rừng ngập mặn rú chá | 1.12 | 0.8 | 4364 | 42 |
rừng ngập mặn rú chá huế | 1.04 | 0.9 | 2372 | 92 |
trồng rừng ngập mặn | 0.36 | 0.8 | 4395 | 66 |
rừng ngập mặn việt nam | 0.56 | 0.8 | 3019 | 94 |
rừng ngập mặn cà mau | 1.88 | 0.4 | 6567 | 32 |
rừng ngập mặn ở nam định | 1.38 | 0.9 | 1679 | 47 |
rừng ngập mặn là gì | 1.84 | 0.2 | 4318 | 67 |
tập đọc trồng rừng ngập mặn | 1.97 | 0.8 | 5423 | 88 |
trong rung ngap man | 1.92 | 0.1 | 2701 | 100 |
rừng ngập mặn tiếng anh | 1.29 | 0.8 | 8613 | 66 |
khái niệm rừng ngập mặn | 0.6 | 0.8 | 5158 | 26 |
trồng rừng ngập mặn lớp 5 | 1.17 | 0.3 | 4473 | 48 |
hệ sinh thái rừng ngập mặn | 1.39 | 0.2 | 5560 | 40 |
vai trò của rừng ngập mặn | 0.71 | 1 | 383 | 63 |
rung ngap man ca mau | 0.97 | 0.6 | 9737 | 45 |
vai trò rừng ngập mặn | 0.92 | 0.9 | 869 | 63 |
rừng ngập mặn lớn nhất thế giới | 0.93 | 0.4 | 1776 | 78 |
rừng ngập mặn cần giờ | 0.5 | 0.7 | 7174 | 18 |
diện tích rừng ngập mặn nước ta | 0.39 | 0.8 | 6224 | 5 |
dứa rừng ngâm rượu | 1.2 | 0.2 | 4191 | 43 |
chuối rừng ngâm rượu | 1.62 | 0.4 | 5626 | 68 |
rung ngap man can gio | 1.35 | 0.4 | 1130 | 39 |
rung ngap man tieng anh la gi | 0.1 | 0.4 | 7269 | 78 |
soan bai trong rung ngap man | 0.5 | 0.3 | 1448 | 45 |