Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
rượu sọ người | 1.89 | 0.4 | 1112 | 50 | 21 |
rượu | 0.05 | 0.4 | 7891 | 56 | 7 |
sọ | 0.29 | 0.7 | 6786 | 83 | 4 |
người | 0.39 | 0.2 | 2278 | 20 | 8 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
rượu sọ người | 0.1 | 0.9 | 6455 | 6 |
rượu sọ người phim | 0.54 | 0.6 | 4609 | 48 |
rượu sọ người là gì | 0.34 | 0.3 | 64 | 77 |
rượu sọ người có thật không | 0.2 | 0.2 | 3902 | 36 |
rượu sọ người cổ thuật | 2 | 1 | 6159 | 53 |
truyền thuyết rượu sọ người | 1.45 | 0.6 | 5677 | 10 |
rượu cốt người vietsub | 0.02 | 0.6 | 4715 | 40 |
mổ nội soi ruột thừa | 0.1 | 0.2 | 8310 | 69 |
rượu nào dành cho người say | 1.31 | 0.3 | 3358 | 76 |
tại sao người say rượu | 0.63 | 0.5 | 2856 | 76 |
mổ ruột thừa nên ăn gì | 0.52 | 0.6 | 6188 | 84 |
người có nốt ruồi ở tai | 0.74 | 0.7 | 207 | 10 |
ruột thừa nằm ở đâu | 1.68 | 0.6 | 9716 | 54 |
ngộ độc rượu là gì | 1.83 | 1 | 4108 | 48 |
rui ro thuan tuy | 0.98 | 0.2 | 7811 | 34 |