Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
rượu nhờn là gì | 1.61 | 0.3 | 8170 | 72 | 22 |
rượu | 1.78 | 0.3 | 379 | 14 | 7 |
nhờn | 0.66 | 0.4 | 2810 | 4 | 6 |
là | 0.71 | 1 | 5758 | 29 | 3 |
gì | 1.68 | 0.3 | 8132 | 59 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
rượu nữ nhi hồng là gì | 1.13 | 0.4 | 7792 | 64 |
rượu nấu ăn là rượu gì | 0.97 | 0.5 | 4536 | 5 |
nhà rường là gì | 1.88 | 0.4 | 4616 | 27 |
rường mối là gì | 0.14 | 0.7 | 8572 | 27 |
rượu vang là gì | 1.71 | 0.8 | 9699 | 1 |
con gái rượu là gì | 1.81 | 0.8 | 2543 | 39 |
uống gì giải rượu | 0.8 | 0.1 | 3573 | 77 |
ăn gì giải rượu | 1.81 | 0.7 | 4999 | 24 |
rường cột là gì | 1.31 | 0.4 | 1676 | 72 |
uống gì để giải rượu | 1.96 | 0.9 | 5113 | 56 |
rượng đực là gì | 1.94 | 0.4 | 2168 | 53 |
uong gi de giai ruou | 1.19 | 0.6 | 4355 | 21 |
rong ruổi là gì | 0.37 | 0.8 | 7957 | 87 |
ăn gì trước khi uống rượu | 2 | 0.2 | 7634 | 55 |
rượu rắn có tác dụng gì | 1.58 | 0.6 | 4340 | 83 |
con rươi là con gì | 1.3 | 0.7 | 6446 | 95 |
nhu động ruột là gì | 0.89 | 0.7 | 2872 | 47 |
rạo rực nghĩa là gì | 1.49 | 0.9 | 5577 | 69 |
nốt ruồi son là gì | 0.37 | 0.9 | 4606 | 27 |
uống rượu có hại gì | 0.15 | 1 | 8257 | 70 |
giai ruou uong gi | 1.6 | 0.1 | 5860 | 45 |
con gai ruou la gi | 0.41 | 0.9 | 6761 | 36 |
con ruoi la con gi | 1.11 | 0.8 | 6761 | 100 |
rượu nữ nhi hồng | 1.85 | 0.8 | 1120 | 47 |
rượu nhờn là gì | 1.73 | 0.4 | 6130 | 28 |
ruou nu nhi hong | 0.29 | 0.2 | 6556 | 22 |
rủi ro hệ thống là gì | 0.28 | 1 | 4195 | 28 |
rượu vang nhập khẩu là gì | 1.45 | 1 | 1844 | 23 |
nhún nhường là gì | 0.69 | 0.4 | 7359 | 79 |
nhung hươu là gì | 1.5 | 0.6 | 9917 | 45 |