Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
rượu ngâm bao nhiêu độ | 1.55 | 0.7 | 735 | 59 |
rượu trắng bao nhiêu độ | 1.31 | 0.7 | 7556 | 29 |
rượu gạo bao nhiêu độ | 1.37 | 0.1 | 2294 | 16 |
rượu đế bao nhiêu độ | 1.92 | 0.8 | 6620 | 62 |
ngâm rượu táo đỏ | 1.23 | 0.1 | 4188 | 34 |
rượu vang bao nhiêu độ | 0.65 | 0.8 | 1098 | 8 |
rượu táo mèo bao nhiêu độ | 0.23 | 0.9 | 277 | 23 |
rượu bao nhiêu độ là nặng | 1.41 | 0.8 | 8517 | 98 |
rượu men lá bao nhiêu độ | 1.27 | 0.5 | 6037 | 66 |
rượu bầu đá bao nhiêu độ | 1 | 0.8 | 8564 | 95 |
rượu mao đài bao nhiều độ | 0.25 | 0.6 | 4655 | 96 |
rượu sake bao nhiêu độ | 1.73 | 0.3 | 5792 | 25 |
ruột người dài bao nhiêu | 1.59 | 0.3 | 5345 | 10 |
rượu xo giá bao nhiêu | 0.65 | 0.1 | 7966 | 3 |
ruột già dài bao nhiêu | 1.76 | 0.5 | 3632 | 8 |
một mẫu ruộng là bao nhiêu | 0.4 | 0.4 | 8550 | 43 |
giá chum ngâm rượu | 0.95 | 0.8 | 7164 | 31 |
ruột người dài bao nhiêu mét | 0.19 | 1 | 5545 | 81 |
cách ngâm rượu nho | 0.07 | 0.4 | 41 | 11 |
ngâm rượu táo mèo | 0.8 | 0.3 | 9670 | 95 |
rượu ngâm đinh lăng | 0.12 | 0.7 | 5246 | 53 |
nhiệt độ đóng băng của rượu | 0.28 | 0.2 | 2899 | 78 |
đồ uống giải rượu | 1.22 | 0.9 | 1465 | 17 |
cach ngam ruou tao meo | 0.36 | 0.3 | 5009 | 82 |