Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
quy cách thép tấm | 1.32 | 0.9 | 5621 | 52 | 21 |
quy | 0.88 | 1 | 6801 | 76 | 3 |
cách | 0.39 | 0.4 | 9509 | 36 | 5 |
thép | 1.91 | 0.8 | 6534 | 14 | 5 |
tấm | 0.69 | 0.8 | 3914 | 13 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
quy cách thép tấm | 1.65 | 0.2 | 2147 | 49 |
quy cách thép tấm ss400 | 1.62 | 0.5 | 7655 | 24 |
quy cách thép tấm gân | 0.28 | 0.9 | 1880 | 60 |
quy cách lấy mẫu thép tấm | 0.33 | 0.3 | 9444 | 8 |
thép tấm cắt theo quy cách | 1.09 | 0.4 | 5237 | 100 |
quy cách của thép tấm | 0.75 | 0.2 | 7448 | 89 |
quy cach thep tấm | 0.52 | 0.4 | 2636 | 77 |
quy cách thép h | 0.41 | 0.9 | 1795 | 72 |
quy cach thep h | 1.46 | 0.9 | 2600 | 93 |
quy cách thép hình | 0.33 | 0.8 | 803 | 52 |
quy cách lấy mẫu thép | 0.28 | 0.2 | 280 | 75 |
quy cách uốn thép | 0.75 | 0.8 | 5578 | 47 |
quy cách ống thép | 1.09 | 0.6 | 6905 | 88 |
quy cách thép hộp | 0.65 | 0.2 | 8784 | 35 |
quy cách ống thép mạ kẽm | 1.88 | 1 | 4738 | 80 |
quy cach thep hinh | 1.36 | 0.5 | 1988 | 58 |
quy cách thép hộp chữ nhật | 1.6 | 0.8 | 9186 | 3 |
quy cach ong thep | 1.35 | 0.4 | 759 | 72 |
quy cach thep hop | 1.38 | 1 | 6418 | 35 |