Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phụ kiện máy tính hải phòng | 0.78 | 0.6 | 3242 | 4 |
phân phối phụ kiện máy tính hải phòng | 1.04 | 0.3 | 18 | 79 |
máy tính hải phòng | 1.19 | 1 | 9550 | 70 |
phụ kiện máy tính | 0.53 | 0.6 | 9135 | 35 |
may tinh hai phong | 1.84 | 0.3 | 2003 | 40 |
máy tính bảng hải phòng | 1.48 | 1 | 2189 | 7 |
phu kien may tinh | 0.41 | 1 | 8185 | 56 |
phù liễn kiến an hải phòng | 0.64 | 0.8 | 6954 | 79 |
sửa máy tính hải phòng | 0.29 | 0.7 | 455 | 76 |
phụ kiện máy tính cũ | 0.69 | 1 | 9782 | 44 |
may tinh cu hai phong | 1.58 | 0.6 | 519 | 73 |
phụ kiện máy tính gần đây | 1.04 | 0.9 | 1039 | 83 |
máy tính việt phong | 0.53 | 0.2 | 8209 | 59 |
phụ kiện điện thoại hải phòng | 1.21 | 0.6 | 5801 | 75 |
màn hình máy tính hải phòng | 1.76 | 1 | 6397 | 21 |
máy tính văn phòng | 1.96 | 0.4 | 1918 | 36 |
may tinh bang hai phong | 1.22 | 0.2 | 3279 | 9 |
phông chữ máy tính | 0.84 | 0.8 | 3424 | 65 |
cấu hình máy tính văn phòng | 0.06 | 0.6 | 2820 | 35 |
may tinh viet phong | 0.29 | 1 | 9677 | 12 |
phong vũ máy tính | 0.74 | 0.6 | 3855 | 37 |
hải phòng là tỉnh hay thành phố | 1.28 | 0.5 | 1256 | 27 |
cầu kiền hải phòng | 1.49 | 0.9 | 835 | 14 |
cài phông chữ cho máy tính | 1.86 | 0.1 | 2124 | 91 |
may tinh van phong | 1.44 | 0.9 | 5313 | 56 |