Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
phụ kiện cửa lùa | 1.09 | 0.3 | 1832 | 79 | 23 |
phụ | 0.46 | 0.3 | 4538 | 7 | 5 |
kiện | 0.98 | 0.9 | 6613 | 65 | 6 |
cửa | 1.39 | 0.2 | 3491 | 68 | 5 |
lùa | 0.86 | 0.7 | 5751 | 91 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phụ kiện cửa lùa | 1.51 | 0.4 | 4144 | 13 |
phụ kiện cửa lùa hafele | 1.78 | 0.9 | 3555 | 35 |
phụ kiện cửa lùa kính | 1.72 | 0.5 | 9343 | 51 |
phụ kiện cửa lùa tủ áo | 1.61 | 0.7 | 9538 | 63 |
phụ kiện cửa lùa xếp | 1.92 | 0.9 | 4176 | 61 |
phụ kiện cửa lùa 2 cánh | 1.28 | 0.6 | 8950 | 5 |
phụ kiện cửa lùa kinlong | 1.29 | 0.7 | 9124 | 68 |
phụ kiện cửa lùa treo | 1.24 | 0.5 | 9112 | 38 |
phụ kiện cửa lùa zamilldoor | 1.48 | 0.6 | 9035 | 25 |
phụ kiện cửa lùa hammered | 1.12 | 0.2 | 5129 | 91 |
phụ kiện cửa lùa sắt | 0.35 | 0.8 | 7968 | 29 |
phụ kiện cửa lùa tự động | 0.91 | 0.8 | 9297 | 56 |
phụ kiện cửa lùa xếp trượt hafele | 1.24 | 0.2 | 5131 | 18 |
phụ kiện cửa lùa tủ áo hafele | 0.75 | 0.7 | 798 | 75 |
phụ kiện ray trươt cửa lùa hafele 401.300.000 | 1.55 | 1 | 3495 | 68 |
bộ phụ kiện cửa lùa xếp hafele loại 100 kg | 0.97 | 0.2 | 4950 | 32 |
phụ kiện cửa kính lùa treo vvp | 0.45 | 0.2 | 6677 | 73 |
bộ phụ kiện cửa lùa | 0.46 | 0.6 | 3346 | 99 |