Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhiễm trùng đường ruột | 0.02 | 0.2 | 9133 | 3 | 31 |
nhiễm | 1.52 | 0.2 | 8328 | 2 | 7 |
trùng | 1.91 | 0.6 | 4981 | 22 | 6 |
đường | 0.59 | 0.6 | 8876 | 95 | 9 |
ruột | 0.96 | 0.5 | 3757 | 3 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhiễm trùng đường ruột | 1.58 | 0.7 | 4740 | 23 |