Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
người có bao nhiêu xương | 1.2 | 0.8 | 5880 | 12 |
người có bao nhiêu xương sườn | 0.43 | 0.2 | 7859 | 62 |
cơ thể người có bao nhiêu xương | 0.14 | 0.4 | 9118 | 66 |
con người có bao nhiêu cái xương | 1.25 | 0.7 | 7782 | 78 |
người trưởng thành có bao nhiêu xương | 0.94 | 0.7 | 9599 | 15 |
con người có bao nhiêu xương | 0.96 | 0.5 | 7761 | 99 |
con người có bao nhiêu xương sườn | 0.21 | 0.4 | 2286 | 94 |
người trưởng thành có bao nhiêu cái xương | 0.44 | 0.5 | 7357 | 5 |
có bao nhiêu xương trong cơ thể người | 0.12 | 0.4 | 659 | 84 |
cơ thể người trưởng thành có bao nhiêu xương | 1.34 | 0.6 | 6691 | 64 |