Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
mộc riêu nướng menu | 1.3 | 0.3 | 1063 | 71 | 25 |
mộc | 1.77 | 0.4 | 3481 | 33 | 5 |
riêu | 0.44 | 0.3 | 6198 | 62 | 5 |
nướng | 0.97 | 0.8 | 639 | 38 | 8 |
menu | 1.41 | 0.1 | 8745 | 67 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mộc riêu nướng menu | 0.42 | 1 | 2836 | 2 |
mộc riêu & nướng | 1.97 | 0.4 | 7220 | 71 |
mộc riêu nướng quận 7 | 0.87 | 0.4 | 6126 | 36 |
mộc riêu nướng võ văn kiệt | 1.45 | 0.6 | 926 | 37 |
mộc riêu nướng lam sơn | 1.37 | 0.7 | 509 | 92 |
moc rieu nuong quan 7 | 1.5 | 0.9 | 9349 | 7 |
moc rieu nuong vo van kiet | 1.7 | 0.4 | 3396 | 13 |
nuoi em moc chau | 1.75 | 0.8 | 7812 | 84 |
mộc riêu & nướng tân bình hồ chí minh | 1.41 | 0.7 | 8968 | 84 |
mộc – riêu & nướng – lam sơn | 0.39 | 0.8 | 5983 | 77 |
mộc - riêu & nướng | 0.38 | 0.5 | 5595 | 47 |
mộc – riêu & nướng – võ văn kiệt | 0.95 | 0.7 | 7918 | 45 |
mộc - riêu & nướng - lam sơn | 1.19 | 0.9 | 8075 | 28 |
mộc - riêu & nướng - nguyễn thị thập | 1.45 | 0.1 | 9938 | 32 |
mộc – riêu & nướng | 1.2 | 0.8 | 6778 | 29 |