Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
mô hình nhượng quyền | 1.34 | 0.8 | 3031 | 37 | 27 |
mô | 1.8 | 0.8 | 577 | 95 | 3 |
hình | 1.79 | 1 | 6346 | 82 | 5 |
nhượng | 0.2 | 0.5 | 4460 | 4 | 9 |
quyền | 0.67 | 1 | 8888 | 69 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mô hình nhượng quyền | 1.35 | 0.6 | 8921 | 15 |