Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
làn da nhẵn nhụi | 1.09 | 0.8 | 4056 | 73 | 21 |
làn | 0.31 | 1 | 4750 | 20 | 4 |
da | 0.64 | 0.5 | 2160 | 32 | 2 |
nhẵn | 1.51 | 0.9 | 9335 | 72 | 6 |
nhụi | 0.11 | 0.4 | 1379 | 39 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
làn da nhẵn nhụi | 0.82 | 0.3 | 1527 | 36 |
lan nhan nhu qua | 0.8 | 0.1 | 2605 | 32 |
lan nhân nhứ quả | 1.75 | 0.9 | 7796 | 65 |
di dai nhieu lan | 0.45 | 0.7 | 1071 | 26 |
hộp nhựa dùng 1 lần | 0.54 | 0.7 | 1213 | 19 |
biên đạo lan nhi | 0.17 | 0.2 | 456 | 67 |
thích nữ như lan | 0.07 | 1 | 4763 | 20 |
đĩa nhựa dùng 1 lần | 0.75 | 0.4 | 8680 | 80 |
lành ít dữ nhiều | 1.02 | 0.7 | 5823 | 9 |
tô nhựa dùng 1 lần | 0.52 | 0.1 | 5313 | 30 |
đồ nhựa dùng 1 lần | 0.03 | 0.8 | 8866 | 56 |
hoi nhap ha lan | 1.46 | 0.3 | 5851 | 98 |
nhận định giải hà lan | 1.48 | 0.7 | 5753 | 80 |
bien dao lan nhi | 0.11 | 0.1 | 476 | 63 |
sieu nhan ki lan | 0.57 | 0.1 | 2612 | 29 |
siêu nhân kì lân | 1.88 | 0.8 | 936 | 34 |
banh mi nhu lan | 1.7 | 0.7 | 6178 | 13 |
bánh mì như lan | 0.1 | 0.1 | 2178 | 42 |
di tieu nhieu lan | 0.84 | 0.7 | 5568 | 73 |
nhu lan ham nghi | 1.13 | 0.1 | 9132 | 41 |
biên đạo múa lan nhi | 1.05 | 0.7 | 966 | 66 |
nhà in lan hương | 1.34 | 0.2 | 7952 | 97 |
lanh su quan ha lan | 1.82 | 0.9 | 8670 | 28 |
banh my nhu lan | 0.4 | 0.8 | 1500 | 85 |
mua lan thieu nhi | 1.33 | 0.8 | 9741 | 16 |