Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hỏa | 1.98 | 0.3 | 4551 | 100 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hỏa | 0.67 | 0.6 | 9029 | 89 |
hỏa lò | 0.4 | 0.9 | 323 | 61 |
hỏa phụng liêu nguyên | 1.94 | 0.7 | 221 | 23 |
hỏa sinh thổ | 0.87 | 0.7 | 5905 | 51 |
hỏa hoạn | 0.47 | 0.6 | 9753 | 77 |
hỏa chí anh hùng | 0.3 | 0.9 | 4096 | 28 |
hỏa táng | 1.94 | 0.8 | 5942 | 56 |
hỏa sinh gì | 1.52 | 0.6 | 5911 | 29 |
hỏa ngục | 0.27 | 0.3 | 1258 | 29 |
hỏa giáo | 1.04 | 0.7 | 668 | 86 |
hỏa vân tà thần | 1.57 | 0.3 | 9586 | 24 |
hỏa lò prison | 0.46 | 0.7 | 7847 | 48 |
ha tinh | 0.02 | 0.8 | 8714 | 85 |
hỏa tốc 247 | 0.83 | 0.2 | 3884 | 81 |
hoa sinh kim | 1.18 | 0.3 | 1377 | 26 |
hỏa sơn quyền | 1.65 | 0.4 | 1999 | 86 |
hỏa linh nhi | 1.78 | 0.7 | 7473 | 28 |
hỏa thiên đại hữu | 0.68 | 0.1 | 2600 | 40 |
hỏa địa tấn | 0.68 | 1 | 4546 | 72 |
hỏa lôi phệ hạp | 1.81 | 0.1 | 6648 | 64 |
hỏa hồng nhật tảo oanh thiên địa | 1.8 | 0.3 | 1522 | 26 |