Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giáo trình | 1.67 | 1 | 8189 | 71 | 12 |
giáo | 1.29 | 0.5 | 4295 | 20 | 5 |
trình | 1.3 | 1 | 3938 | 68 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giáo trình | 0.22 | 0.2 | 170 | 68 |
giáo trình hán ngữ | 0.03 | 1 | 5637 | 3 |
giáo trình hsk1 | 1.93 | 0.2 | 9560 | 20 |
giáo trình lịch sử đảng | 1.16 | 0.4 | 957 | 60 |
giáo trình tin học | 0.93 | 1 | 4595 | 41 |
giao trinh hsk pdf | 1.02 | 0.2 | 5903 | 8 |
giáo trình chuẩn hsk | 0.06 | 0.5 | 6980 | 22 |
giáo trình hsk3 | 0.24 | 0.9 | 1385 | 12 |
giáo trình kinh tế chính trị | 1.12 | 0.1 | 381 | 42 |
giáo trình tư tưởng hồ chí minh | 1.21 | 0.2 | 8647 | 46 |
giáo trình tiếng trung | 1.46 | 0.1 | 626 | 70 |
giáo trình hán ngữ quyển 2 | 1.59 | 0.7 | 8033 | 76 |
giáo trình hán ngữ 2 pdf | 0.51 | 0.9 | 4408 | 88 |
giáo trình hán ngữ pdf | 0.3 | 0.6 | 6418 | 69 |
giáo trình kinh tế vĩ mô | 0.61 | 1 | 3572 | 37 |
giáo trình hsk4 | 1.76 | 0.4 | 5579 | 78 |
giáo trình pháp luật đại cương | 1.48 | 0.7 | 5921 | 11 |
giáo trình boya sơ cấp 1 | 1.96 | 0.9 | 145 | 44 |
giáo trình hán ngữ quyển 1 pdf | 0.03 | 0.5 | 6339 | 42 |
giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học | 1.95 | 0.3 | 7270 | 22 |
giáo trình lịch sử đảng pdf | 0.79 | 0.4 | 1848 | 35 |
giáo trình triết học mác lênin | 0.4 | 0.6 | 4235 | 75 |
giáo trình marketing căn bản | 1.63 | 0.3 | 7432 | 27 |
giáo trình tư tưởng hồ chí minh pdf | 0.82 | 0.1 | 7789 | 23 |
giáo trình hán ngữ 6 quyển | 0.77 | 1 | 6580 | 45 |