Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giáo phận xuân lộc | 1.71 | 0.8 | 5663 | 67 | 24 |
giáo | 1.18 | 0.4 | 7696 | 72 | 5 |
phận | 1.41 | 1 | 7236 | 44 | 6 |
xuân | 1.56 | 0.1 | 4803 | 43 | 5 |
lộc | 0.8 | 0.9 | 9299 | 12 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giáo phận xuân lộc | 1.45 | 1 | 7233 | 21 |
giáo phận xuân lộc có bao nhiêu giáo hạt | 1.59 | 0.9 | 7601 | 49 |
giáo phận xuân lộc thánh lễ trực tuyến | 1.79 | 0.2 | 8162 | 5 |
lịch phụng vụ 2024 giáo phận xuân lộc | 1.09 | 0.6 | 2769 | 70 |
giáo án giáo lý sống đạo giáo phận xuân lộc | 0.06 | 0.5 | 7074 | 1 |
giáo lý tân tòng giáo phận xuân lộc | 0.67 | 0.9 | 1050 | 52 |
tổng giáo phận xuân lộc | 1.76 | 0.3 | 4092 | 69 |
tờ khai hôn phối giáo phận xuân lộc | 1.89 | 0.3 | 1561 | 97 |
sách giáo lý sống đạo giáo phận xuân lộc | 0.04 | 0.7 | 8043 | 66 |
sách giáo lý giáo phận xuân lộc | 0.1 | 0.5 | 3106 | 58 |
lịch công giáo 2023 giáo phận xuân lộc | 0.97 | 0.8 | 4781 | 83 |
giáo án giáo phận xuân lộc bản mới | 0.43 | 0.2 | 7008 | 51 |