Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giáo phận vinh | 0.61 | 0.4 | 8204 | 8 | 17 |
giáo | 1.3 | 0.7 | 2960 | 47 | 5 |
phận | 1.99 | 1 | 9038 | 92 | 6 |
vinh | 1.21 | 1 | 4868 | 18 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giáo phận vinh | 0.13 | 0.1 | 4592 | 29 |
ngắm 15 sự thương khó giáo phận vinh | 0.73 | 0.4 | 8277 | 89 |
mẫu giờ chầu thánh thể giáo phận vinh | 1.03 | 0.4 | 9674 | 48 |
lịch phụng vụ giáo phận vinh 2023 | 0.82 | 0.3 | 3511 | 17 |
tòa giám mục giáo phận vinh | 0.87 | 0.6 | 3375 | 22 |
lịch phụng vụ giáo phận vinh 2024 | 1.71 | 0.2 | 75 | 52 |
lịch phụng vụ giáo phận vinh 2022 | 0.71 | 0.2 | 6230 | 77 |
giáo xứ đạo đồng giáo phận vinh | 1.78 | 0.5 | 4915 | 23 |
giao phận vinh | 1.78 | 0.1 | 6855 | 48 |
ngắm 15 sự thương khó | 0.72 | 0.5 | 5396 | 38 |
ngam 15 su thuong kho | 1.08 | 0.4 | 5073 | 61 |
ngam 15 su thuong kho chua giesu | 0.47 | 0.8 | 9290 | 49 |
ngam 5 su thuong | 0.72 | 0.2 | 1129 | 12 |
linh mục đoàn giáo phận vinh | 1.93 | 0.8 | 9099 | 34 |
linh mục giáo phận vinh | 1.29 | 0.9 | 5127 | 77 |