Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giáo dục | 1.68 | 0.5 | 6355 | 85 |
giáo dục địa phương | 0.04 | 0.2 | 7268 | 62 |
giáo dục stem | 1.82 | 0.8 | 3159 | 75 |
giáo dục trẻ thơ blog | 1.33 | 0.4 | 7453 | 37 |
giáo dục chân chính | 1.38 | 0.5 | 523 | 96 |
giáo dục giới tính | 0.76 | 1 | 221 | 95 |
giáo dục việt nam | 1.89 | 0.5 | 7897 | 1 |
giáo dục đào tạo số vtc | 1.27 | 0.8 | 9670 | 12 |
giáo dục công dân | 0.33 | 0.4 | 5275 | 20 |
giáo dục địa phương lớp 6 | 0.99 | 0.3 | 7346 | 86 |
giáo dục thường xuyên | 1.66 | 0.4 | 4659 | 82 |
giáo dục địa phương 6 | 1.69 | 0.1 | 3194 | 65 |
giáo dục công dân 9 | 1.73 | 0.5 | 1122 | 63 |
giáo dục stem là gì | 1.06 | 0.6 | 7242 | 29 |
giáo dục quốc phòng 10 | 0.74 | 0.8 | 2008 | 67 |
giáo dục địa phương lớp 10 | 0.42 | 0.2 | 4342 | 50 |
giáo dục công dân 12 | 0.49 | 0.8 | 6626 | 95 |
giáo dục sức khỏe | 1.7 | 0.9 | 4370 | 68 |
giáo dục kinh tế và pháp luật 10 | 1.87 | 1 | 7308 | 60 |
giáo dục là gì | 1.73 | 0.3 | 9544 | 63 |
giáo dục kinh tế và pháp luật 11 | 0.76 | 0.3 | 6314 | 96 |
giáo dục hòa nhập | 1.13 | 0.9 | 7969 | 34 |
giáo dục kỹ năng sống | 0.71 | 0.2 | 6932 | 67 |
giáo dục thể chất đà nẵng | 0.54 | 0.9 | 1579 | 88 |
giáo dục hải phòng | 0.97 | 0.8 | 7348 | 21 |