Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giác ngộ phật giáo | 0.42 | 0.9 | 939 | 22 | 24 |
giác | 1.29 | 0.9 | 5717 | 38 | 5 |
ngộ | 0.03 | 0.6 | 7343 | 94 | 5 |
phật | 0.05 | 0.1 | 7494 | 36 | 6 |
giáo | 0.46 | 0.1 | 9657 | 76 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giác ngộ phật giáo | 1.3 | 1 | 9599 | 71 |
nguồn gốc phật giáo | 1.85 | 0.9 | 2636 | 64 |
giàn giáo hòa phát | 1.74 | 1 | 6097 | 48 |
phật giáo là gì | 0.54 | 0.5 | 2198 | 84 |
giang phap phat giao | 0.28 | 0.8 | 5090 | 85 |
giao 3 phân giác | 1.5 | 1 | 311 | 96 |
giang dao phat giao | 1.32 | 0.1 | 9904 | 50 |
ngô gia có phúc | 1.45 | 0.2 | 5578 | 37 |
thế giới phật giáo | 1.96 | 0.2 | 341 | 97 |
nối giáo cho giặc | 1.2 | 0.2 | 9790 | 5 |
tín ngưỡng phật giáo | 1 | 0.9 | 4546 | 27 |
giao thoa thị giác | 0.37 | 0.7 | 1109 | 7 |
giao 3 đường phân giác | 1.79 | 0.4 | 7316 | 15 |
nguồn gốc của phật giáo | 1.51 | 0.7 | 7863 | 25 |
phat nguoi giao thong | 1.57 | 0.7 | 2135 | 6 |
phạt nguội giao thông | 0.62 | 0.3 | 6684 | 36 |
phat giao la gi | 1.74 | 0.4 | 6397 | 87 |
giáo sư ngô ngọc diệp | 0.65 | 0.8 | 6394 | 44 |
giao điểm ba đường phân giác | 0.82 | 0.5 | 4365 | 33 |
gia đình dị giáo | 1.82 | 0.5 | 8423 | 16 |
nguoi phat ngon bo ngoai giao | 0.52 | 1 | 2471 | 85 |
người phát ngôn bộ ngoại giao | 1.55 | 1 | 8167 | 74 |
ngô đình thị giao | 0.98 | 0.6 | 6757 | 52 |
5 gioi phat giao | 1.25 | 0.8 | 6608 | 85 |
tác giả ngô gia văn phái | 1.15 | 0.3 | 3662 | 76 |