Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giá vàng biểu đồ | 1.73 | 0.8 | 2428 | 55 | 23 |
giá | 0.36 | 0.1 | 965 | 89 | 4 |
vàng | 1.38 | 0.5 | 7833 | 1 | 5 |
biểu | 1.26 | 1 | 4043 | 67 | 6 |
đồ | 0.23 | 0.5 | 9780 | 77 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá vàng biểu đồ | 0.19 | 0.8 | 2565 | 4 |
giá vàng biểu đồ 2023 | 1.14 | 0.2 | 1283 | 100 |
giá vàng biểu đồ 1 năm | 1.28 | 0.2 | 7101 | 99 |
giá vàng biểu đồ hôm nay | 1.43 | 0.3 | 1148 | 62 |
biểu đồ giá vàng việt nam | 0.63 | 0.1 | 5532 | 51 |
biểu đồ giá vàng nhẫn | 1.3 | 0.5 | 1722 | 15 |
biểu đồ giá vàng thế giới | 0.48 | 0.7 | 7353 | 97 |
biểu đồ giá vàng sjc | 0.54 | 0.3 | 3938 | 54 |
biểu đồ giá vàng trong nước | 1.7 | 0.9 | 6165 | 36 |
biểu đồ giá vàng năm 2023 | 1.76 | 0.1 | 2458 | 11 |
biểu đồ giá vàng việt nam 2023 | 0.82 | 0.8 | 2960 | 93 |
biểu đồ giá vàng 9999 năm 2023 | 0.21 | 0.2 | 7324 | 9 |
biểu đồ giá vàng sjc năm 2023 | 1.81 | 0.4 | 825 | 70 |
biểu đồ giá vàng sjc 2023 | 0.67 | 0.2 | 9559 | 50 |