Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giá thép tấm | 1.13 | 0.8 | 9815 | 37 | 16 |
giá | 0.35 | 0.1 | 9223 | 64 | 4 |
thép | 1.83 | 0.5 | 7723 | 69 | 5 |
tấm | 1.43 | 0.2 | 809 | 91 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá thép tấm | 1.97 | 0.9 | 7119 | 67 |
giá thép tấm hôm nay | 0.76 | 0.1 | 314 | 84 |
giá thép tấm ss400 | 0.79 | 0.5 | 9275 | 76 |
giá thép tấm 5mm | 0.05 | 1 | 7800 | 28 |
giá thép tấm 6mm | 1.89 | 0.7 | 5265 | 52 |
giá thép tấm 1 ly | 0.99 | 0.5 | 2845 | 13 |
giá thép tấm 2 ly | 0.22 | 0.9 | 2118 | 49 |
giá thép tấm 3 ly | 0.31 | 0.9 | 9841 | 92 |
giá thép tấm mới nhất caotoanthang | 1.99 | 0.6 | 7433 | 57 |
giá thép tấm mạ kẽm | 0.18 | 0.1 | 6947 | 62 |
giá thép tấm 2mm | 0.15 | 0.1 | 5018 | 16 |
giá thép tấm 3mm | 0.32 | 0.7 | 3169 | 82 |
giá thép tấm dày 10mm | 0.33 | 0.4 | 7040 | 32 |
giá thép tấm 10 ly | 0.8 | 0.4 | 2922 | 63 |
giá thép tấm hôm nay caotoanthang | 0.69 | 0.8 | 6516 | 22 |
đơn giá thép tấm hôm nay | 0.41 | 0.7 | 8052 | 3 |
báo giá thép tấm | 1.05 | 0.1 | 8069 | 54 |
bảng giá thép tấm mới nhất | 1.67 | 0.7 | 7134 | 58 |
đơn giá thép tấm | 0.27 | 0.8 | 90 | 60 |
bảng giá thép tấm | 1.51 | 0.2 | 3970 | 89 |
giá thuê thép tấm lót đường | 0.39 | 0.1 | 8847 | 66 |