Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cười trừ | 1.03 | 0.4 | 1081 | 84 |
cười trừ là gì | 1.24 | 0.4 | 4353 | 37 |
cười trừ tiếng anh là gì | 1.03 | 0.4 | 6298 | 38 |
nơi cư trú là gì | 1.69 | 0.3 | 2950 | 22 |
người cư trú là gì | 0.68 | 0.1 | 413 | 23 |
cương trực là gì | 0.5 | 0.6 | 1020 | 66 |
nguoi cu tru la gi | 0.03 | 0.4 | 3982 | 82 |
giấy cư trú là gì | 1.86 | 0.5 | 4892 | 9 |
trước giới từ là gì | 1.61 | 0.9 | 9398 | 43 |
người không cư trú là gì | 1.21 | 0.1 | 7453 | 42 |
thời cuộc là gì | 1.71 | 0.5 | 8213 | 25 |
địa chỉ cư trú là gì | 1.49 | 0.5 | 8616 | 11 |
cơ sở lưu trú là gì | 0.65 | 0.6 | 4102 | 30 |
địa chỉ nơi cư trú là gì | 0.77 | 0.4 | 1818 | 55 |
cục trưởng là gì | 1.71 | 0.9 | 2618 | 69 |
tựu trường là gì | 1.89 | 0.9 | 99 | 23 |
trường nội trú là gì | 1.48 | 0.6 | 7582 | 26 |
cấu trúc thị trường là gì | 0.77 | 0.1 | 5472 | 19 |
người dùng cuối là gì | 0.89 | 0.6 | 4515 | 41 |
triều cường là gì | 0.41 | 0.3 | 6372 | 20 |
địa chỉ ngoại trú là gì | 1.53 | 0.7 | 1031 | 91 |
tuu là trường gì | 0.51 | 0.7 | 1792 | 69 |
trừu tượng là gì | 1.92 | 0.5 | 9146 | 48 |
truoc gioi tu la gi | 0.85 | 0.9 | 2906 | 31 |
cấu trúc giới từ | 0.74 | 1 | 5882 | 21 |
dia chi cu tru la gi | 0.92 | 0.5 | 7472 | 86 |