Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cách chứng minh đường kính | 1.19 | 0.6 | 4734 | 27 |
cách chứng minh đường kính của đường tròn | 0.67 | 0.7 | 2574 | 12 |
cách chứng minh đường kính lớp 9 | 0.73 | 0.1 | 9037 | 78 |
cách đo đường kính | 1.06 | 0.7 | 9466 | 68 |
kính điện thông minh | 0.94 | 0.8 | 9580 | 52 |
kinh thuong minh duc | 1.59 | 0.8 | 8080 | 69 |
kinh phap cu thich minh chau | 1.56 | 0.3 | 8456 | 90 |
hội chứng động kinh | 0.27 | 0.3 | 4446 | 80 |
kinh tuong ung bo thich minh chau | 0.36 | 0.3 | 9062 | 24 |
đường kính lưỡng đỉnh | 1.21 | 0.7 | 7639 | 86 |
kinh túc dương minh vị | 1.94 | 0.9 | 2259 | 82 |
đường kính hồng cầu | 0.25 | 0.9 | 3782 | 48 |
kính cẩn nghiêng mình | 1.91 | 0.8 | 9760 | 30 |
kinh đô của văn minh phù nam | 1.21 | 0.3 | 9519 | 16 |
kinh thủ dương minh đại trường | 1.66 | 0.6 | 8476 | 55 |
cách để đỡ đau bụng kinh | 1.27 | 0.8 | 1388 | 24 |
cách đỡ đau bụng kinh | 1.51 | 0.1 | 3688 | 62 |
kinh dang minh cho duc me | 0.55 | 0.6 | 8017 | 85 |
kinh dang minh huynh truong | 1.39 | 0.6 | 7468 | 65 |
chợ ở quận dương kinh | 1.17 | 0.7 | 241 | 57 |
kình dương cung phụ mẫu | 0.66 | 0.4 | 7133 | 73 |
thuốc chống động kinh | 1.84 | 0.9 | 7965 | 13 |
kình dương cung mệnh | 1.28 | 0.8 | 7119 | 41 |
kinh chu dai mi | 0.13 | 0.3 | 848 | 21 |
cửu dương chân kinh | 1.6 | 0.5 | 9847 | 41 |