Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bệnh án động kinh | 0.31 | 0.3 | 655 | 22 | 23 |
bệnh | 1.86 | 0.3 | 523 | 46 | 6 |
án | 0.01 | 0.5 | 2816 | 50 | 3 |
động | 0.61 | 0.9 | 2151 | 25 | 7 |
kinh | 0.97 | 0.2 | 7729 | 40 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bệnh án động kinh | 1.74 | 1 | 6721 | 53 |
bệnh án động kinh trẻ em | 1.21 | 0.4 | 6719 | 86 |
bệnh động kinh là gì | 1.23 | 0.2 | 7897 | 64 |
bệnh động kinh có di truyền không | 1.16 | 1 | 5632 | 79 |
dong kinh là bệnh gì | 0.06 | 0.6 | 4108 | 58 |
bệnh án thần kinh | 1.33 | 0.1 | 5779 | 39 |
bệnh án nội thần kinh | 0.98 | 0.6 | 9816 | 99 |
benh dong kinh tieng anh | 1.42 | 0.7 | 3255 | 40 |
bệnh động kinh ở trẻ em | 0.11 | 0.5 | 1149 | 67 |
bánh cá kinh đô | 1.37 | 0.6 | 3916 | 17 |
bánh quế kinh đô | 1.4 | 0.3 | 3426 | 91 |
bệnh thần kinh là gì | 0.94 | 0.5 | 6693 | 12 |
công ty bánh kinh đô | 1.77 | 0.7 | 5249 | 67 |
bệnh viện đông á | 1.36 | 0.4 | 3081 | 30 |
bánh mì kinh đô | 0.37 | 1 | 2592 | 75 |
bánh lu kinh đô | 1.52 | 1 | 5165 | 60 |
bệnh viện đống đa | 0.43 | 0.7 | 8116 | 74 |
bánh ngọt kinh đô | 1.04 | 0.3 | 5434 | 75 |
benh vien than kinh | 1.02 | 0.1 | 7094 | 88 |
kinh tế đông nam á | 0.03 | 0.3 | 7234 | 60 |
hộp bánh kinh đô | 0.98 | 0.3 | 7202 | 84 |
kinh đô việt nam | 0.13 | 0.8 | 1249 | 69 |
kinh độ việt nam | 1.08 | 0.2 | 2372 | 47 |
giá bánh kinh đô | 0.89 | 0.4 | 2434 | 73 |
lệnh đo bán kính | 0.09 | 0.3 | 3487 | 98 |