Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bảng tra thép hình | 0.81 | 0.2 | 6283 | 26 | 22 |
bảng | 1.91 | 0.8 | 3545 | 31 | 6 |
tra | 0.45 | 0.7 | 3659 | 22 | 3 |
thép | 1.21 | 0.6 | 9871 | 33 | 5 |
hình | 0.02 | 0.3 | 134 | 61 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảng tra thép hình | 1.53 | 0.4 | 170 | 34 |
bảng tra thép hình chữ i | 1.49 | 0.4 | 1272 | 6 |
bảng tra thép hình excel | 1.57 | 0.4 | 7541 | 61 |
bảng tra thép hình i700 | 1.95 | 0.9 | 9620 | 4 |
bảng tra thép hình viết bằng excel | 1.78 | 0.3 | 3625 | 37 |
bảng tra thép hình chữ u | 0.75 | 0.9 | 6821 | 95 |
bảng tra đặc trưng hình học của thép hộp | 1.41 | 1 | 973 | 93 |
bảng tra thép hình u | 0.59 | 0.8 | 5692 | 75 |
bảng tra thép hình chữ c | 1.69 | 0.3 | 9960 | 55 |
bảng tra khả năng chịu lực của thép hình | 1.37 | 0.3 | 6322 | 37 |
bảng tra thép hình chữ l | 0.51 | 0.6 | 6887 | 43 |
tải bảng tra thép hình | 0.53 | 0.1 | 8925 | 2 |