Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bánh mì đông lạnh hà nội | 1.6 | 0.8 | 5571 | 47 |
bánh mì dân tổ hà nội | 0.88 | 0.4 | 5176 | 31 |
bánh mì ngon hà nội | 1.42 | 0.8 | 7977 | 54 |
bánh mì nam định | 0.57 | 0.1 | 5559 | 6 |
bánh mì dũng hạnh | 0.68 | 0.7 | 9654 | 90 |
banh mi huong lan | 0.97 | 0.2 | 7888 | 30 |
bánh mì hội an hà nội | 1.35 | 0.7 | 8807 | 29 |
điện lạnh hà nội | 0.11 | 0.9 | 1248 | 64 |
bánh mì như lan | 1.15 | 0.9 | 6376 | 44 |
cách làm bánh mì bơ đường | 0.16 | 0.4 | 6914 | 88 |
bánh mì việt nam được công nhận | 0.76 | 0.2 | 2562 | 73 |
bánh mì khổng lồ | 0.82 | 0.2 | 692 | 13 |
banh mi nhu lan saigon | 0.66 | 1 | 179 | 81 |
banh mi lan ong | 0.81 | 0.2 | 5520 | 55 |
bài hát mùa đông không lạnh | 1.41 | 0.9 | 2467 | 28 |
bánh mì đồng tiến | 1.58 | 0.6 | 4590 | 30 |
huong dan lam banh mi | 0.04 | 0.7 | 8915 | 28 |
banh mi nhu lan | 1.99 | 0.5 | 3764 | 87 |
lò bánh mì gần đây | 0.13 | 0.1 | 2961 | 18 |
bánh mì biết nói | 0.29 | 0.1 | 9410 | 18 |
banh mi thanh lan | 1.7 | 0.6 | 6067 | 17 |
banh mi nha trang | 1.93 | 0.2 | 7565 | 67 |
banh mi phan nha trang | 1.67 | 0.7 | 1845 | 38 |
banh mi da nang | 1 | 0.3 | 4859 | 42 |
banh mi in hanoi | 0.83 | 0.6 | 4664 | 90 |