Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bịt mắt bắt dê tiếng anh là gì | 0.98 | 0.3 | 2802 | 23 |
trò chơi bịt mắt bắt dê tiếng anh là gì | 1.55 | 0.1 | 289 | 98 |
bắt mắt tiếng anh là gì | 0.44 | 1 | 3799 | 97 |
bát tiếng anh là gì | 0.69 | 0.6 | 9349 | 67 |
bí mật tiếng anh là gì | 1.03 | 0.3 | 7701 | 62 |
bị bắt tiếng anh là gì | 1.78 | 0.7 | 6302 | 26 |
bất ổn tiếng anh là gì | 0.14 | 1 | 6574 | 15 |
mặt bằng tiếng anh là gì | 0.13 | 0.9 | 2334 | 49 |
bất động tiếng anh là gì | 1.86 | 0.7 | 1816 | 9 |
bất cập tiếng anh là gì | 1.97 | 0.3 | 7964 | 13 |
tấm bạt tiếng anh là gì | 0.12 | 0.7 | 958 | 100 |
bảo mật tiếng anh là gì | 0.6 | 1 | 9039 | 58 |
bất tử tiếng anh là gì | 1.21 | 0.8 | 7705 | 95 |
cái bát tiếng anh là gì | 1.71 | 0.4 | 9416 | 52 |
bít tết tiếng anh là gì | 0.73 | 0.9 | 1792 | 19 |
mặt bàn tiếng anh là gì | 0.84 | 0.2 | 7750 | 72 |
bat tieng anh la gi | 1.38 | 0.2 | 3087 | 1 |
bi mat tieng anh la gi | 1.03 | 0.9 | 8974 | 20 |
bát trong tiếng anh | 0.75 | 0.2 | 9726 | 76 |
mat bang tieng anh la gi | 1.66 | 0.7 | 2023 | 82 |
bao mat tieng anh la gi | 0.89 | 0.6 | 7477 | 85 |
bat tu tieng anh la gi | 0.55 | 0.9 | 1219 | 64 |
bat an tieng anh | 1.06 | 0.5 | 6940 | 10 |
bat nat tieng anh la gi | 1.65 | 0.2 | 3408 | 34 |