Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bị cáo trương mỹ lan | 1.39 | 0.5 | 9378 | 4 |
trương mỹ lan bị bắt ngà y nà o | 1.15 | 0.7 | 7795 | 17 |
trương mỹ lan bị bắt | 0.12 | 0.2 | 5470 | 2 |
trương thị mỹ lan bị bắt | 1.04 | 1 | 6599 | 60 |
bà trương mỹ lan bị bắt chưa | 0.46 | 0.1 | 8915 | 80 |
bà trương mỹ lan bị bắt | 0.73 | 0.6 | 3732 | 63 |
truong my lan bi bat | 0.98 | 0.5 | 9396 | 59 |
chồng bà trương mỹ lan | 1.46 | 0.2 | 44 | 52 |
bà trương mỹ lan đang ở đâu | 0.92 | 0.6 | 583 | 15 |
trương mỹ lan đang ở đâu | 0.71 | 1 | 1911 | 83 |
chồng trương mỹ lan | 0.24 | 0.4 | 5004 | 81 |
ba truong my lan bi bat | 0.83 | 1 | 4870 | 74 |
bắt trương mỹ lan | 0.26 | 1 | 3124 | 16 |
bà trương mỹ lan | 0.3 | 0.1 | 3966 | 20 |
chong ba truong my lan | 1.72 | 0.9 | 381 | 46 |
chong truong my lan | 1.59 | 0.3 | 6261 | 4 |
bat truong my lan | 0.98 | 0.4 | 5369 | 32 |
ba truong my lan | 0.35 | 0.8 | 76 | 64 |
bà truong my lan | 1.43 | 0.5 | 8995 | 100 |
bao bì dùng 1 lần | 1.83 | 1 | 9604 | 7 |