Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bị cáo là gì | 1.64 | 0.7 | 2907 | 50 | 17 |
bị | 1.64 | 0.6 | 2476 | 75 | 4 |
cáo | 0.32 | 0.1 | 2314 | 63 | 4 |
là | 1.27 | 0.5 | 561 | 12 | 3 |
gì | 1.88 | 0.4 | 1088 | 57 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bị cáo là gì | 0.89 | 0.6 | 8448 | 13 |
bị can bị cáo là gì | 1.21 | 0.3 | 9246 | 31 |
bị cáo tiếng anh là gì | 0.95 | 0.9 | 4242 | 36 |
bị can và bị cáo là gì | 1.96 | 0.6 | 2857 | 98 |
nguyên cáo và bị cáo là gì | 2 | 0.7 | 4607 | 13 |
bị dời ăn là gì | 1.09 | 1 | 6395 | 25 |
bị quai bị là gì | 1.4 | 0.3 | 7960 | 46 |
bị cáo và bị can | 0.71 | 0.2 | 6906 | 33 |
bao cao su là cái gì | 0.34 | 0.9 | 254 | 71 |
bị đớt là bị gì | 0.29 | 0.1 | 175 | 53 |
cao su nbr là gì | 1.04 | 0.2 | 7327 | 47 |
bao cao su là gì | 1.91 | 0.9 | 6085 | 60 |
bài cào 6 lá là gì | 1.97 | 0.9 | 2173 | 11 |
câu bị động là gì | 0.98 | 0.9 | 3020 | 49 |
cao su non là gì | 1.92 | 0.3 | 2298 | 44 |
cao ni ma là gì | 0.82 | 0.3 | 3610 | 21 |
cao nỉ ma là gì | 0.51 | 0.5 | 2481 | 7 |
cao sìn sú là gì | 1.12 | 0.6 | 1980 | 8 |
xỉ lò cao là gì | 0.18 | 0.2 | 3712 | 74 |
bao cao su la gi | 1.44 | 1 | 1130 | 63 |
bao cao su gan bi | 0.02 | 1 | 3661 | 40 |
cao dang uong bi | 1.34 | 0.9 | 2893 | 88 |
cao su non la gi | 1.5 | 0.5 | 7051 | 24 |
bao cao su bi to | 0.95 | 0.2 | 635 | 31 |
cao ni ma la gi | 0.37 | 0.5 | 5333 | 66 |