Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tốt | 0.53 | 0.4 | 7169 | 71 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tốt nghiệp | 0.46 | 0.9 | 5267 | 72 |
tốt | 0.77 | 0.4 | 2815 | 17 |
tốt động chúc động | 1.12 | 0.6 | 5667 | 64 |
tốt nghiệp thpt | 0.12 | 0.3 | 2786 | 47 |
tốt gỗ hơn tốt nước sơn | 0.15 | 0.4 | 794 | 77 |
tốt hơn | 1.79 | 0.4 | 2293 | 89 |
tốt mái hại trống | 0.16 | 0.9 | 8977 | 37 |
tốt bụng | 1.34 | 0.5 | 4202 | 79 |
tốt nghiệp ueh | 0.63 | 0.5 | 159 | 61 |
tốt khoe xấu che | 0.96 | 1 | 1872 | 39 |
tốt nghiệp đại học | 1.8 | 0.1 | 2643 | 79 |
tốt nghiệp tiếng anh là gì | 0.37 | 0.5 | 8292 | 34 |
tốt bụng tiếng anh là gì | 0.98 | 0.9 | 7519 | 60 |
tốt nghiệp cao đẳng gọi là gì | 0.21 | 0.2 | 1848 | 92 |
tốt nghiệp loại khá tiếng anh là gì | 1.29 | 0.3 | 2220 | 67 |
tốt nghiệp trung cấp là gì | 0.5 | 0.1 | 5795 | 19 |
tốt nghiệp loại khá trong tiếng anh | 0.56 | 0.8 | 6183 | 27 |
tốt nghiệp đại học tiếng anh là gì | 1.94 | 0.9 | 6810 | 80 |
tốt gỗ hơn tốt nước sơn tiếng anh | 1.06 | 0.3 | 7013 | 96 |
tốt nghiệp loại giỏi tiếng anh là gì | 1.89 | 0.5 | 3953 | 21 |
tốt nghiệp thpt 2023 | 0.76 | 0.4 | 594 | 41 |
tốt nghiệp bằng giỏi tiếng anh là gì | 1.85 | 1 | 6701 | 52 |
tốt nghiệp tiếng anh | 0.4 | 1 | 4613 | 100 |