Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thép tấm | 0.16 | 0.2 | 1251 | 80 |
thép tấm skd11 | 1.11 | 0.2 | 268 | 11 |
thép tấm gân | 0.19 | 1 | 8854 | 3 |
thép tấm ss400 | 1.47 | 0.5 | 9249 | 3 |
thép tấm mỏng | 1.91 | 0.5 | 1970 | 40 |
thép tấm 3mm | 1.14 | 0.9 | 2062 | 41 |
thép tấm gân caotoanthang | 0.62 | 0.4 | 9642 | 33 |
thép tấm mạ kẽm | 0.12 | 0.8 | 6479 | 13 |
thép tấm đục lỗ | 1.99 | 1 | 570 | 17 |
thép tấm 5mm | 0.54 | 0.7 | 288 | 14 |
thép tấm dày 5mm | 0.06 | 0.8 | 1497 | 36 |
thép tấm nhám | 0.53 | 0.1 | 3285 | 28 |
thép tấm hòa phát | 0.67 | 0.4 | 4453 | 61 |
thép tấm tiếng anh là gì | 1.09 | 0.1 | 6868 | 76 |
thép tấm caotoanthang | 1.25 | 0.5 | 9045 | 62 |
giá thép tấm | 1.08 | 0.9 | 8580 | 46 |
tính khối lượng thép tấm | 1.92 | 0.3 | 9608 | 63 |
đơn giá thép tấm hôm nay | 1.09 | 1 | 4119 | 20 |
trọng lượng thép tấm | 0.2 | 0.6 | 199 | 66 |
tính trọng lượng thép tấm | 1.97 | 0.7 | 1473 | 32 |
quy cách thép tấm | 1.15 | 0.4 | 1321 | 59 |
cách tính khối lượng thép tấm | 1.22 | 0.3 | 3751 | 36 |