Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thép hình | 0.04 | 0.8 | 9121 | 98 |
thép hình i200 | 0.37 | 0.4 | 6372 | 53 |
thép hình hòa phát | 1.95 | 0.6 | 2134 | 47 |
thép hình u100 | 1.13 | 0.3 | 2703 | 42 |
thép hình chữ i | 0.26 | 0.5 | 2540 | 59 |
thep hinh i150 | 0.99 | 0.2 | 3261 | 23 |
thép hình là gì | 1.81 | 0.7 | 9899 | 36 |
thép hình i300 | 0.54 | 0.7 | 6956 | 49 |
thép hình i100 | 1.89 | 0.5 | 3687 | 26 |
thép hình u120 | 0.62 | 0.3 | 5091 | 22 |
thép hình i250 | 0.06 | 0.2 | 9442 | 38 |
thép hình i200x100x5.5x8 | 0.42 | 0.2 | 5245 | 54 |
thép hình tiếng anh là gì | 0.72 | 0.7 | 1430 | 89 |
kẹp cẩu thép hình | 1.16 | 0.4 | 2143 | 41 |
giá thép hình | 0.32 | 0.3 | 1146 | 83 |
bảng tra thép hình | 1.55 | 0.3 | 6152 | 28 |
báo giá thép hình | 0.15 | 0.2 | 4414 | 91 |
trọng lượng thép hình | 0.28 | 0.2 | 8850 | 5 |
thép hình v | 1.92 | 1 | 3691 | 93 |
phần mềm tra thép hình | 0.43 | 0.8 | 5579 | 14 |
thép hình chữ u | 0.29 | 0.9 | 9289 | 78 |