Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nlg trống đồng | 0.59 | 0.1 | 903 | 60 | 19 |
nlg | 0.34 | 0.4 | 8537 | 43 | 3 |
trống | 0.09 | 0.4 | 8617 | 91 | 7 |
đồng | 1.6 | 0.4 | 2152 | 10 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nlg trống đồng việt nam | 1.25 | 0.1 | 5289 | 7 |
trống đồng việt nam | 1.97 | 0.2 | 2957 | 23 |
công đoàn lao động việt nam | 1.43 | 0.3 | 5723 | 45 |
nguồn lao động việt nam | 0.71 | 0.4 | 3898 | 46 |
lao động việt nam | 0.68 | 0.6 | 1649 | 6 |
công đoàn việt nam là gì | 0.68 | 0.8 | 6773 | 1 |
người lao động việt nam | 0.34 | 0.7 | 5310 | 12 |
trống đồng ngọc lũ hà nam | 1.25 | 0.7 | 8268 | 32 |
trống đồng ngọc lũ | 0.4 | 0.1 | 12 | 38 |
công đoàn việt nam | 0.81 | 0.8 | 4769 | 96 |
năng đọng việt nam | 0.52 | 0.8 | 9289 | 47 |
năng động việt nam | 0.05 | 0.2 | 8289 | 61 |
nền trống đồng vàng | 0.98 | 0.9 | 1784 | 37 |
đô la sang việt nam | 0.49 | 0.7 | 5883 | 8 |
công an lâm đồng | 0.27 | 0.2 | 7866 | 14 |
trong dong viet nam | 1.05 | 0.4 | 7629 | 95 |
nông nghiệp lâm đồng | 0.92 | 0.3 | 4730 | 34 |
cảng lớn nhất đông nam á | 1.55 | 0.4 | 8163 | 27 |
trong dong ngoc lu | 1.01 | 0.3 | 6114 | 26 |