Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
công ty bhnt fwd | 1.45 | 0.9 | 8861 | 61 | 17 |
công | 1.78 | 0.9 | 1352 | 96 | 5 |
ty | 0.42 | 0.8 | 6170 | 53 | 2 |
bhnt | 0.15 | 0.3 | 4453 | 45 | 4 |
fwd | 1.53 | 0.6 | 8768 | 74 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công ty bhnt fwd | 0.91 | 0.3 | 3979 | 45 |
công ty bhnt dai-ichi việt nam | 0.27 | 0.3 | 3819 | 48 |
công ty bhnt dai-ichi life | 0.77 | 0.3 | 2677 | 86 |
công ty bhnt dai-ichi life việt nam | 1.27 | 0.1 | 299 | 97 |
địa chỉ công ty bhnt fwd vietnam | 1.63 | 1 | 1943 | 78 |
công ty fwd việt nam | 1.65 | 0.7 | 252 | 14 |
công ty bảo hiểm fwd | 1.89 | 1 | 9646 | 3 |
công ty fwd là gì | 1.01 | 0.8 | 2588 | 68 |
công ty tnhh bhwh | 0.34 | 0.4 | 2929 | 12 |
công ty tnhh dai chi việt nam | 1 | 0.4 | 6166 | 82 |
công ty dai ichi | 0.96 | 0.2 | 3109 | 65 |
công ty tnhh dic việt nam | 0.13 | 0.6 | 3555 | 91 |
cong ty dai nam | 0.74 | 0.2 | 7996 | 27 |
công ty tnhh dainese việt nam | 1.61 | 0.6 | 369 | 32 |
công ty cổ phần ichiba việt nam | 1.68 | 0.9 | 4329 | 50 |
cong ty dai ichi life | 1.34 | 0.1 | 1759 | 73 |
dai-ichi life việt nam | 0.17 | 0.4 | 5646 | 17 |
cong ty bao hiem dai ichi life | 1.41 | 0.3 | 7154 | 48 |
công ty đại việt | 0.17 | 0.1 | 3629 | 78 |
công ty chí việt | 1.84 | 0.2 | 292 | 100 |
văn phòng bhnt dai-ichi life | 1.46 | 0.7 | 5212 | 37 |
công ty tnhh đại việt | 1.36 | 0.5 | 8059 | 97 |
công ty bảo hiểm nhân thọ daiichi | 0.46 | 0.5 | 9749 | 95 |