Keyword Analysis & Research: chia sẻ
Keyword Research: People who searched chia sẻ also searched
Search Results related to chia sẻ on Search Engine
-
Chia sẻ hay Chia sẽ hay Chia xẻ là đúng chính tả - VnDoc.com
https://vndoc.com/chia-se-hay-chia-xe-la-dung-chinh-ta-199221
Mặc dù không được sử dụng nhiều như “Chia sẻ” nhưng “Chia xẻ” vẫn mang ý nghĩa nhất định. Từ “Xẻ” mang ý nghĩa xẻ ra, cắt rời ra. Từ “Chia xẻ” mang nghĩa chia ra thành nhiều phần. Ví dụ:Chia xẻ lực lượng, chia xẻ đội quân…. Sự khác nhau cơ bản giữa Chia sẻ và Chia xẻ là Chia sẻ: Sự sẻ chia hướng tới sự … See more
DA: 10 PA: 18 MOZ Rank: 18
-
CHIA SẺ hay CHIA SẼ mới đúng chính tả ngữ pháp …
https://wikikienthuc.com/chia-se-hay-chia-se/
WebMar 2, 2023 · Bài viết này giải thích cách phân biệt nghĩa và chính tả của các từ chia sẻ và chia sẽ theo cấu trúc và lịch sử ngữ pháp. Chia sẻ là …
DA: 41 PA: 69 MOZ Rank: 74
-
chia sẻ - Wiktionary, the free dictionary
https://en.wiktionary.org/wiki/chia_s%E1%BA%BB
WebFeb 3, 2022 · chia sẻ. to share. Categories: Vietnamese compound terms. Vietnamese terms with IPA pronunciation. Vietnamese terms with audio links.
DA: 78 PA: 73 MOZ Rank: 95
-
chia sẻ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
https://glosbe.com/vi/en/chia%20s%E1%BA%BB
WebCheck 'chia sẻ' translations into English. Look through examples of chia sẻ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
DA: 43 PA: 15 MOZ Rank: 38
-
chia sẻ – Wiktionary tiếng Việt
https://vi.wiktionary.org/wiki/chia_s%E1%BA%BB
Webchia sẻ. Lấy đồ của mình cho người khác xài chung. Cùng chia với nhau để cùng hưởng hoặc cùng chịu. Đồng nghĩa [sửa] sẻ chia; Dịch [sửa]
DA: 15 PA: 28 MOZ Rank: 2
-
CHIA SẺ - Translation in English - bab.la
https://en.bab.la/dictionary/vietnamese-english/chia-sẻ
Webchia đôi. chim. chim bạch yến. chim bồ câu. chim chiến. chim chiền chiện. chim chèo bẻo. In the English-Georgian dictionary you will find more translations. Translation for 'chia sẻ' …
DA: 78 PA: 70 MOZ Rank: 13
-
Chia sẻ là gì, Nghĩa của từ Chia sẻ | Từ điển Việt - Việt
https://www.rung.vn/dict/vn_vn/Chia_s%E1%BA%BB
WebChia sẻ là gì: Động từ cùng chia với nhau để cùng hưởng hoặc cùng chịu chia sẻ một phần trách nhiệm chia sẻ cho nhau niềm vui, nỗi buồn Đồng nghĩa : chia sớt, san sẻ, san sớt
DA: 77 PA: 96 MOZ Rank: 21
-
"chia sẻ" là gì? Nghĩa của từ chia sẻ trong tiếng Việt. Từ điển …
https://vtudien.com/viet-viet/dictionary/nghia-cua-tu-chia%20sẻ
Webchia sẻ. To share. chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khăn: to share every bowl of rice and every bit of clothes in hard times. chia sẻ niềm vui nỗi buồn: to share …
DA: 21 PA: 42 MOZ Rank: 25
-
CHIA SẺ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
https://www.babla.vn/tieng-viet-tieng-anh/chia-s%E1%BA%BB
WebTra từ 'chia sẻ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
DA: 20 PA: 10 MOZ Rank: 58
-
Chia sẻ in English | Translate.com
https://www.translate.com/dictionary/vietnamese-english/chia-s-27091758
WebChia sẻ. (Vietnamese) Translated to English as. sharing. Translate .com. Reach the world with ease! Use human-powered translations to ensure your message is understood by …
DA: 61 PA: 91 MOZ Rank: 8