Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bb giao nhận tiền | 1.9 | 0.9 | 5442 | 42 | 21 |
bb | 0.11 | 0.1 | 854 | 5 | 2 |
giao | 1.22 | 0.9 | 9969 | 9 | 4 |
nhận | 0.81 | 1 | 1888 | 48 | 6 |
tiền | 0.39 | 0.1 | 5064 | 71 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bb giao nhận tiền | 0.86 | 1 | 7452 | 54 |
biên bản giao nhận tiền | 1.44 | 0.8 | 2221 | 45 |
bb giao nhan tai lieu | 1.03 | 0.8 | 3776 | 64 |
bien ban giao nhan tien | 1.21 | 0.9 | 1284 | 65 |
bien nhan giao tien | 1.8 | 0.1 | 639 | 51 |
biên lai giao nhận tiền | 0.29 | 0.2 | 8429 | 90 |
bb giao nhan ho so | 1.5 | 1 | 6295 | 7 |
bb ban giao tai san | 1.15 | 0.9 | 109 | 73 |
bb bàn giao tài sản | 0.03 | 0.7 | 1201 | 9 |
biên bản giao nhận tiền mặt | 1.97 | 0.4 | 4277 | 87 |
giấy biên nhận giao tiền | 0.31 | 0.9 | 2958 | 28 |
bien ban giao tien | 1.58 | 0.9 | 263 | 33 |
biên bản giao nhận thiết bị | 1.53 | 0.8 | 4525 | 26 |
mẫu biên bản giao nhận tiền | 0.7 | 1 | 8826 | 23 |
bien ban giao nhan tien mat | 0.27 | 0.7 | 4816 | 28 |
biên bản bàn giao tiền | 1.94 | 0.4 | 5723 | 24 |
bb giao nhan hang hoa | 1.25 | 1 | 6985 | 68 |
bb ban giao ho so | 0.78 | 0.9 | 9110 | 14 |
bb bàn giao hồ sơ | 0.1 | 1 | 7718 | 13 |
bien bản giao nhận | 1.97 | 0.6 | 3806 | 50 |
biên bản giao nhận | 0.82 | 0.8 | 3385 | 93 |
mau bien ban giao nhan tien | 0.28 | 0.8 | 8052 | 69 |
ban giao thiet bi | 1.46 | 0.6 | 9072 | 88 |
bien ban ban giao tien | 1.7 | 0.4 | 8689 | 94 |
giay giao nhan tien | 0.4 | 0.2 | 9525 | 68 |