Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
Trường Cao đẳng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bắc Bộ. VCARD làm giàu thêm giá trị cho bạn! | 1.09 | 0.4 | 2897 | 51 | 123 |
Trường | 1.59 | 0.7 | 4959 | 24 | 9 |
Cao | 0.38 | 0.3 | 5289 | 26 | 3 |
đẳng | 1.57 | 0.7 | 3005 | 42 | 7 |
Nông | 0.39 | 0.8 | 5179 | 5 | 5 |
nghiệp | 0.61 | 0.2 | 4897 | 37 | 8 |
và | 1.88 | 0.9 | 3761 | 82 | 3 |
Phát | 1.11 | 0.4 | 1107 | 51 | 5 |
triển | 1.09 | 0.6 | 3726 | 90 | 7 |
nông | 1.78 | 0.3 | 1618 | 69 | 5 |
thôn | 0.76 | 0.9 | 1414 | 37 | 5 |
Bắc | 1.17 | 0.6 | 1596 | 28 | 5 |
Bộ. | 0.06 | 1 | 7876 | 54 | 5 |
VCARD | 0.87 | 0.2 | 8652 | 11 | 5 |
làm | 1.64 | 0.5 | 2721 | 43 | 4 |
giàu | 1.53 | 0.6 | 6234 | 69 | 5 |
thêm | 0.6 | 0.8 | 4702 | 27 | 5 |
giá | 0.95 | 1 | 8469 | 60 | 4 |
trị | 0.16 | 0.5 | 650 | 53 | 5 |
cho | 0.36 | 0.5 | 5483 | 67 | 3 |
bạn! | 0.73 | 0.9 | 3747 | 63 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
Trường Cao đẳng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bắc Bộ. VCARD làm giàu thêm giá trị cho bạn! | 0.64 | 0.2 | 8972 | 74 |