Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
Thảo | 1.77 | 0.3 | 7273 | 69 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thảo | 1 | 0.4 | 1948 | 31 |
thảo quả | 0.81 | 1 | 8818 | 45 |
thảo nguyên | 1.13 | 1 | 1093 | 81 |
thảo ti zi | 0.09 | 0.2 | 2207 | 41 |
thảo cầm viên | 0.19 | 1 | 3245 | 69 |
thảo điền | 0.74 | 0.7 | 5272 | 24 |
thảo trang | 1.8 | 0.2 | 3408 | 80 |
thảo bebe | 0.73 | 0.3 | 7313 | 41 |
thảo vân | 0.21 | 0.4 | 2171 | 23 |
thảo luận | 1.24 | 0.7 | 8486 | 48 |
thảo mai là gì | 1.07 | 0.1 | 1203 | 9 |
thảo dược | 1.79 | 0.6 | 9524 | 17 |
thảo nhi lê | 0.58 | 0.3 | 9449 | 84 |
thảo cầm viên sài gòn | 0.98 | 0.5 | 37 | 46 |
thảo luận nhóm | 0.58 | 0.9 | 3798 | 42 |
thảo vy | 0.05 | 0.2 | 2926 | 63 |
thảo quyết minh | 1.21 | 0.3 | 7208 | 38 |
thảo điền village | 1.07 | 1 | 4748 | 85 |
thảo viên resort | 0.36 | 0.8 | 8075 | 80 |
thao dien pearl | 0.11 | 0.2 | 7024 | 26 |
thảo lê | 1.65 | 0.6 | 8491 | 53 |
thảo linh | 1.1 | 0.3 | 7746 | 73 |
thảo nguyên là gì | 1.7 | 0.1 | 8500 | 53 |
thảo quả là gì | 0.22 | 0.7 | 8377 | 88 |
thảo mai | 1.4 | 0.7 | 6335 | 20 |