Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cách ngâm rượu đông trùng hạ thảo | 0.14 | 0.2 | 634 | 80 |
ngâm rượu táo đỏ | 1.46 | 0.2 | 9507 | 27 |
rượu ngâm đông trùng hạ thảo | 1.05 | 0.5 | 1260 | 50 |
nhuộm tóc màu đỏ rượu vang | 1.79 | 0.8 | 5764 | 16 |
rượu ngâm bao nhiêu độ | 0.23 | 0.9 | 6752 | 26 |
cách ngâm rượu táo mèo | 0.68 | 1 | 3328 | 61 |
rượu ngâm nhục thung dung | 1.47 | 0.4 | 3543 | 40 |
màu tóc đỏ rượu | 0.7 | 0.7 | 6165 | 13 |
cach ngam ruou tao meo | 1.86 | 0.1 | 8910 | 1 |
giảm nhu động ruột | 0.37 | 0.8 | 3048 | 76 |
cách ngâm rượu táo đỏ | 0.55 | 0.3 | 5339 | 33 |
táo mèo ngâm rượu | 0.82 | 1 | 5226 | 77 |
cách ngâm rượu táo mèo tươi | 1.43 | 0.4 | 7489 | 95 |
rượu táo mèo bao nhiêu độ | 1.94 | 0.2 | 7381 | 88 |
giá chum ngâm rượu | 0.02 | 0.3 | 3986 | 30 |
rượu ngâm đinh lăng | 1.68 | 0.1 | 5633 | 96 |
cách ngâm rượu dứa | 1.76 | 0.5 | 3708 | 48 |
dứa rừng ngâm rượu | 0.15 | 0.6 | 8811 | 68 |
rượu trắng bao nhiêu độ | 0.3 | 0.8 | 4500 | 54 |
chuối rừng ngâm rượu | 1.69 | 0.8 | 5820 | 33 |
cách ngâm rượu nho | 1.21 | 0.4 | 2569 | 95 |